Liên hệ
Mua hàng 098.236.8008 Mua hàng 0862.535.536
Kỹ Thuật, Bảo Hành 086.552.8008 Tin tức
DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU - BỘ VI XỬ LÝ | Trang 6

DANH MỤC SẢN PHẨM

Danh sách sản phẩm CPU - BỘ VI XỬ LÝ

CPU AMD Ryzen 7 7700X ( Up to 5.4GHz / 8 nhân 16 luồng / 40MB / AM5)

CPU AMD Ryzen 7 7700X ( Up to 5.4GHz / 8 nhân 16 luồng / 40MB / AM5)

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU Thế hệ mới của AMD 8 nhân, 16 luồng, xung nhịp boost tối đa 5.4 GHz
Hỗ trợ PCI-e 5.0
Có hỗ trợ ép xung
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4 GHz Boost 5.6 GHz | 12 Cores / 24 Threads | 64 MB Cache)

CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4 GHz Boost 5.6 GHz | 12 Cores / 24 Threads | 64 MB Cache)

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
Hãng sản xuất: AMD
Model: AMD Ryzen 9 9900X
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Tốc độ cơ bản: 4.4 Ghz
Tốc độ tối đa (Max Boost): 5.6 GHZ
Cpu Intel Core I5-10400F (2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) BOX

Cpu Intel Core I5-10400F (2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) BOX

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU intel core i5 thế hệ 10
Socket: Intel LGA 1200
Số lõi: 6
Số luồng : 12
Xung nhịp Turbo Boot tối đa : 4.3GHz
Mức tiêu thụ điện: 65 W
Ngày phát hành Q1'21
CPU AMD RYZEN 7 7800X3D (AMD AM5/4.2 GHZ BOOST 5.0 GHZ/8 CORES/16 THREADS/96 MB CACHE/PCIE 5.0)

CPU AMD RYZEN 7 7800X3D (AMD AM5/4.2 GHZ BOOST 5.0 GHZ/8 CORES/16 THREADS/96 MB CACHE/PCIE 5.0)

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series
Số nhân - Luồng: 8 Cores / 16 Threads
Xung nhịp: 4.2 GHz up to 5.0 GHz
Cache: 96 MB
Hỗ trợ PCI-e 5.0
CPU Intel CORE I7-14700KF Box (UP TO 5.6GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 125W) - SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

CPU Intel CORE I7-14700KF Box (UP TO 5.6GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 125W) - SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU: Intel Core i7-14700KF
Socket: LGA1700
Số nhân/luồng: 20(8P-Core|12E-Core)/28 luồng
Base Clock (P-Core): 3.4 GHz
Boost Clock (P-Core): 5.6 GHz
TDP: 125W
Cpu Intel Core I3 12100F (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)(BOX)

Cpu Intel Core I3 12100F (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)(BOX)

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i3 thế hệ 12
Socket: FCLGA1700
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp tối đa: 4.3Ghz
Bộ nhớ đệm: 12MB - L2 5MB
Điện năng tiêu thụ cơ bản: 58-89W
Ngày phát hành: Q1'22
Cpu Intel Core I5-13600K  (3.50 GHz, Up To 5.10GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24 MB Cache, Raptor Lake)Tray

Cpu Intel Core I5-13600K (3.50 GHz, Up To 5.10GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24 MB Cache, Raptor Lake)Tray

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i7 thế hệ 13
Socket: FCLGA1700
Số lõi/số luồng: 14/20 (6P-cores +8E-cores)
Xung nhịp tối đa E-cores: 3.9Ghz
Xung nhịp tối đa P-cores: 5.1Ghz
Bộ nhớ đệm: 24MB - L2 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 125-181W
Chip đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 770
Ngày phát hành: Q4'22
Cpu Intel Core I3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

Cpu Intel Core I3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i3 thế hệ 10
Socket: FCLGA1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Điện năng tiêu thụ cơ bản: 65W
Chip đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630
Ngày phát hành: Q1'21
Cpu Intel Core I3 12100 / 3.3GHz Turbo 4.3GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700 (BOX)

Cpu Intel Core I3 12100 / 3.3GHz Turbo 4.3GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700 (BOX)

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i3 thế hệ 12
Socket: FCLGA1700
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp tối đa: 4.3Ghz
Bộ nhớ đệm: 12MB - L2 5MB
Điện năng tiêu thụ cơ bản: 58-89W
Chip đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730
Ngày phát hành: Q1'22
Cpu Intel Core I5-13600K (3.50 GHz, Up To 5.10GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24 MB Cache, Raptor Lake) Box

Cpu Intel Core I5-13600K (3.50 GHz, Up To 5.10GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24 MB Cache, Raptor Lake) Box

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i5 thế hệ 13
Socket: FCLGA1700
Số lõi/số luồng: 14/20 (6P-cores +8E-cores)
Xung nhịp tối đa E-cores: 3.9Ghz
Xung nhịp tối đa P-cores: 5.1Ghz
Bộ nhớ đệm: 24MB - L2 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 125-181W
Chip đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 770
Ngày phát hành: Q4'22
Cpu Intel Core I7-12700K Box   (Intel LGA1700 - 12 Core - 20 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 25MB)

Cpu Intel Core I7-12700K Box (Intel LGA1700 - 12 Core - 20 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 25MB)

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i7 thế hệ 12
Socket: FCLGA1700
Số lõi/số luồng: 12/20 (8P-cores +4E-cores)
Xung nhịp tối đa E-cores: 3.8Ghz
Xung nhịp tối đa P-cores: 5.0Ghz
Bộ nhớ đệm: 25MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 125-190W
Chip đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 770
Ngày phát hành: Q4'21
Cpu Intel Core I7-13700K (Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30M Cache, Raptor Lake)

Cpu Intel Core I7-13700K (Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30M Cache, Raptor Lake)

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
CPU Intel Core i7 thế hệ 13
Socket: FCLGA1700
Số lõi/số luồng: 16/24 (8P-cores +8E-cores)
Xung nhịp tối đa E-cores: 4.2Ghz
Xung nhịp tối đa P-cores: 5.4Ghz
Bộ nhớ đệm: 30MB - L2 24MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 125-253W
Chip đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 770
Ngày phát hành: Q4'22
CPU INTEL CORE I5-14500 (Turbo up to 5.0GHz /14 Nhân 20 Luồng/24MB/LGA 1700) BOX

CPU INTEL CORE I5-14500 (Turbo up to 5.0GHz /14 Nhân 20 Luồng/24MB/LGA 1700) BOX

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 tháng
Thông số sản phẩm
Dòng CPU: Core i5
CPU: Intel® Core® i5-14500 (Raptor Lake)
Số nhân 14: (6 Performance-cores/ 8 Efficient-cores)
Số luồng: 20
Cpu Intel Core I9-13900KF (5.80GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36M Cache, Raptor Lake)

Cpu Intel Core I9-13900KF (5.80GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36M Cache, Raptor Lake)

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
"CPU Intel Core i9 thế hệ 13
Socket: FCLGA1700
Số lõi/số luồng: 24/32 (8P-cores +16E-cores)
Xung nhịp tối đa E-cores: 4.3Ghz
Xung nhịp tối đa P-cores: 5.8Ghz
Bộ nhớ đệm: 36MB - L2 32MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 125-253W
Ngày phát hành: Q4'22"
CPU Intel Core I9-12900KS (5.20 GHZ TURBO UP TO 5.50 GHZ, 16 NH N 24 LUỒNG, 30 MB CACHE)

CPU Intel Core I9-12900KS (5.20 GHZ TURBO UP TO 5.50 GHZ, 16 NH N 24 LUỒNG, 30 MB CACHE)

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.5GHz
Số nhân: 16
Số luồng: 24
Nhân đồ họa: Intel UHD Graphics 770

CPU (Central Processing Unit) hay còn gọi là bộ vi xử lý – là linh kiện quan trọng bậc nhất trong bất kỳ hệ thống máy tính nào. Đây chính là "bộ não" điều phối mọi tác vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng tổng thể khi bạn chơi game, thiết kế đồ họa, hay làm việc văn phòng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các yếu tố kỹ thuật đằng sau một chiếc CPU mạnh mẽ và phù hợp.

Trong bài viết này, Hoàng Long Computer sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm về CPU là gì, đồng thời đi sâu vào các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng của nó – từ tốc độ xung nhịp, số lõi và luồng, khả năng tản nhiệt, công nghệ ép xung, cho đến độ tương thích với socket mainboard, tiến trình sản xuất và ngân sách đầu tư. Dựa trên phân tích chuyên sâu và trải nghiệm thực tế, bài viết cũng sẽ gợi ý những dòng CPU Intel và AMD đáng mua nhất hiện nay, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau – từ gaming, thiết kế đồ họa cho đến làm việc văn phòng hoặc học tập.

CPU là gì?

CPU (Central Processing Unit) – hay còn gọi là bộ vi xử lý trung tâm, chip xử lý – là thành phần cốt lõi điều khiển và xử lý toàn bộ dữ liệu giữa các bộ phận của máy tính, từ bộ nhớ RAM, ổ cứng, đến card đồ họa và các thiết bị ngoại vi. Nhờ khả năng thực thi hàng triệu lệnh mỗi giây, CPU đảm bảo mọi tác vụ – từ mở trình duyệt, soạn thảo văn bản đến xử lý đồ họa 3D hay chơi game cấu hình cao – diễn ra nhanh chóng và ổn định.

Vì đóng vai trò điều phối luồng dữ liệu và kiểm soát quá trình xử lý, CPU thường được ví như "bộ não" hay của máy tính. Sức mạnh của nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kiến trúc vi xử lý, số lõi (cores), luồng (threads), tốc độ xung nhịp (GHz), bộ nhớ đệm (cache) và công nghệ sản xuất (nanometer). Việc hiểu rõ về CPU là nền tảng quan trọng để bạn tối ưu hiệu suất máy tính theo đúng nhu cầu sử dụng.

khái niệm cpu
CPU giữ một vai trò then chốt trong hoạt động của toàn bộ hệ thống

Các yếu tố quyết định hiệu năng của CPU

Để đánh giá sức mạnh thực sự của một CPU, bạn cần hiểu rõ các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng. Những yếu tố này bao gồm xung nhịp (clock speed), số lõi và luồng (cores & threads), bộ nhớ đệm (cache), TDP, khả năng ép xung (overclocking), và tính tương thích với socket mainboard.

Mỗi thông số đều đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tốc độ xử lý và mức độ đáp ứng của bộ vi xử lý với từng tác vụ thực tế.

Tốc độ xung nhịp (Clock speed) của CPU

Tốc độ xung nhịp (clock speed) là một trong những yếu tố then chốt khi chúng ta muốn đánh giá sức mạnh của bộ vi xử lý trung tâm (CPU).

Thông số này thường được đo bằng đơn vị gigahertz (GHz), cho biết số lượng chu kỳ mà CPU có thể hoàn thành trong một giây. Hiểu một cách đơn giản, CPU có tốc độ xung nhịp càng cao thì khả năng xử lý các công việc đơn lẻ sẽ càng nhanh nhạy.

Mặc dù tốc độ xung nhịp là một chỉ số quan trọng, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất quyết định hiệu năng tổng thể của CPU.

Trong nhiều trường hợp, việc CPU được trang bị nhiều lõi xử lý lại mang đến lợi thế đáng kể, đặc biệt là khi phải đối mặt với các tác vụ đa nhiệm.

tốc độ xung nhịp cpu
Tốc độ xung nhịp của CPU càng cao thì khả năng xử lý các công việc đơn lẻ càng nhanh chóng

Số lõi và luồng

Ngày nay, việc các CPU hiện đại sở hữu nhiều lõi xử lý đã trở thành một tiêu chuẩn, mang lại khả năng đa nhiệm vượt trội cho máy tính.

Điều này có nghĩa là một CPU với 8 lõi có thể đồng thời xử lý tới 8 tác vụ riêng biệt, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và làm việc hiệu quả hơn.

Thêm vào đó, các dòng CPU cao cấp thường được trang bị công nghệ Hyper-Threading. Công nghệ này cho phép mỗi lõi vật lý có khả năng xử lý đồng thời hai luồng dữ liệu, từ đó nâng cao đáng kể hiệu suất làm việc khi phải chạy nhiều ứng dụng nặng cùng một lúc.

TDP và khả năng tản nhiệt của bộ vi xử lý

TDP (Thermal Design Power) là một thông số quan trọng cần xem xét khi đánh giá mức tiêu thụ điện năng và lượng nhiệt mà CPU tỏa ra.

Những bộ vi xử lý có chỉ số TDP thấp thường được ưa chuộng bởi khả năng tiết kiệm năng lượng và giữ cho nhiệt độ hoạt động của hệ thống ở mức dễ chịu, đặc biệt phù hợp với các thiết bị di động hoặc những máy tính có thiết kế nhỏ gọn.

Ngược lại, các CPU có TDP cao thường đi kèm với hiệu năng xử lý mạnh mẽ hơn và thường được lựa chọn cho các máy tính để bàn hoặc những ứng dụng chuyên biệt đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn.

Điều này cho thấy có một sự đánh đổi nhất định giữa hiệu suất và khả năng tiết kiệm năng lượng, và việc lựa chọn CPU có TDP phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của người dùng.

bộ vi xử lý cpu
TDP của CPU thấp thường được ưa chuộng bởi khả năng tiết kiệm năng lượng

Khả năng ép xung của CPU

Để tối ưu hóa hiệu suất CPU, bạn hãy chọn bộ vi xử lý có hỗ trợ ép xung (overclocking), ví dụ như các dòng CPU K-series của Intel hoặc AMD Ryzen Unlocked.

Những dòng này cho phép người dùng điều chỉnh xung nhịp để tăng hiệu suất hoạt động vượt mức mặc định của nhà sản xuất.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng việc ép xung đòi hỏi một hệ thống làm mát hiệu quả để tránh tình trạng quá nhiệt cho CPU.

Khả năng tương thích với socket mainboard

Không phải tất cả các CPU đều có thể được sử dụng với mọi bo mạch chủ. Sự tương thích giữa CPU và bo mạch chủ phụ thuộc vào loại socket và chipset mà CPU yêu cầu.

Ví dụ, dòng CPU Intel Core Ultra 200S sử dụng socket LGA 1851 và chỉ tương thích với các bo mạch chủ được trang bị chipset mới như Intel Z790. Tương tự, dòng AMD Ryzen 9000 series sử dụng socket AM5 và tương thích với các bo mạch chủ như B650 và X670.

Do đó, trước khi quyết định mua một CPU cụ thể, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bo mạch chủ hiện tại của bạn hỗ trợ bộ vi xử lý đó. Việc này giúp tránh tình trạng không tương thích, gây lãng phí chi phí và thời gian khi nâng cấp hoặc xây dựng hệ thống máy tính.

Công nghệ của CPU

Để tối ưu hiệu năng, nhiều CPU hiện đại được trang bị các công nghệ tiên tiến.

Ví dụ, Turbo Boost (Intel) và Precision Boost (AMD) tự động tăng tốc độ xung nhịp khi cần, giúp xử lý các tác vụ nặng hiệu quả hơn. CPU có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với từng khối lượng công việc.

Ngoài ra, các chuẩn kết nối như PCIe 4.0PCIe 5.0 ngày càng phổ biến. Chúng tăng tốc độ truyền dữ liệu, đặc biệt quan trọng đối với SSD NVMe và card đồ họa đời mới. Nhờ đó, hệ thống có thể khai thác tối đa tốc độ của các linh kiện cao cấp.

hiệu năng cpu
CPU được trang bị các công nghệ tiên tiến để tối ưu hiệu năng

Ngân sách chọn mua CPU

Khi chọn CPU, ngân sách là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc.

Cả Intel và AMD đều có nhiều dòng CPU với các mức giá khác nhau, từ phổ thông đến cao cấp. Xác định rõ ngân sách sẽ giúp bạn chọn được CPU phù hợp.

Nếu bạn chỉ cần dùng cho các tác vụ cơ bản, các dòng Intel Core i3 hoặc AMD Ryzen 3 là lựa chọn hợp lý. Hãy xem xét kỹ mục đích sử dụng, số lõi, tốc độ, TDP và khả năng tương thích để chọn được CPU tốt nhất cho máy tính của bạn.

Gợi ý các dòng CPU Intel đáng mua hiện nay

Intel là một trong những nhà sản xuất CPU hàng đầu thế giới, nổi bật với các dòng sản phẩm thuộc kiến trúc Intel Core i3, i5, i7, i9 hay Intel Xeon dành cho workstation. Với hiệu năng mạnh mẽ, tiến trình sản xuất tiên tiến (như Intel 7) và hỗ trợ các công nghệ hiện đại như Turbo Boost, Hyper-Threading và AI acceleration, CPU Intel đáp ứng linh hoạt từ nhu cầu học tập, làm việc, đến chơi game và xử lý đồ họa chuyên sâu.

Hoàng Long Computer sẽ giới thiệu những dòng CPU Intel nổi bật và đáng mua nhất hiện nay – từ các mẫu cao cấp cho gaming và sáng tạo nội dung, đến các lựa chọn tối ưu về hiệu năng trên giá thành dành cho người dùng phổ thông.

Một số dòng CPU Intel

Dòng CPU Intel

Đối tượng người dùng chính

Ưu điểm nổi bật

Ứng dụng phù hợp

Core i9

Chuyên gia, game thủ hardcore, nhà sáng tạo nội dung

Hiệu năng vượt trội, xử lý tác vụ nặng cực kỳ mượt mà

Đồ họa chuyên nghiệp, dựng phim, render 3D, chơi game AAA cấu hình cao nhất, các tác vụ đòi hỏi sức mạnh xử lý lớn.

Core i7

Game thủ, người làm việc đa nhiệm, chỉnh sửa ảnh/video

Hiệu năng mạnh mẽ, cân bằng tốt giữa hiệu năng và giá cả

Chơi game cấu hình cao, chỉnh sửa ảnh và video chuyên nghiệp, làm việc đa nhiệm, các tác vụ nặng trung bình.

Core i5

Người dùng phổ thông, game thủ tầm trung

Hiệu năng ổn định, đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày và chơi game ở mức đồ họa trung bình, giá cả hợp lý.

Công việc văn phòng, học tập, duyệt web, xem phim, chơi game online và offline cấu hình trung bình.

Core i3

Người dùng cơ bản, sinh viên

Tiết kiệm chi phí, đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản, phù hợp cho các tác vụ nhẹ nhàng.

Công việc văn phòng nhẹ nhàng, học tập, duyệt web, xem phim, giải trí đơn giản.

Các dòng CPU AMD phù hợp cho từng nhu cầu

Bên cạnh Intel, AMD (Advanced Micro Devices) cũng là tên tuổi lớn trong lĩnh vực sản xuất CPU, nổi bật với các dòng như Ryzen 3, Ryzen 5, Ryzen 7, Ryzen 9 và Ryzen Threadripper. CPU AMD được đánh giá cao nhờ hiệu năng mạnh mẽ trên giá thành, đặc biệt ở các tác vụ đa nhiệm (multitasking), chơi game và xử lý đồ họa.

Với kiến trúc Zen, tiến trình sản xuất tiên tiến (5nm, 7nm) và hỗ trợ công nghệ Precision Boost, Simultaneous Multithreading (SMT) cùng khả năng ép xung linh hoạt, AMD mang đến lựa chọn hấp dẫn cho cả người dùng phổ thông lẫn dân chuyên.

Dưới đây là những dòng CPU AMD chính hãng đáng mua nhất hiện nay cho từng mục đích sử dụng.

Các dòng CPU AMD phổ biến

Dòng CPU AMD

Đối tượng người dùng chính

Ưu điểm nổi bật

Ứng dụng phù hợp

Ryzen 9

Chuyên gia, game thủ hardcore, nhà sáng tạo nội dung

Hiệu năng đỉnh cao, số nhân/luồng lớn, bộ nhớ đệm cao, kiến trúc hiện đại.

Đồ họa chuyên nghiệp, dựng phim 8K, render 3D phức tạp, chơi game AAA cấu hình ultra, streaming chuyên nghiệp.

Ryzen 7

Game thủ, người làm việc đa nhiệm, chỉnh sửa ảnh/video

Hiệu năng mạnh mẽ, số nhân/luồng tốt, giá cả cạnh tranh so với hiệu năng.

Chơi game cấu hình cao, chỉnh sửa ảnh và video chuyên nghiệp, làm việc đa nhiệm nặng, stream game.

Ryzen 5

Người dùng phổ thông, game thủ tầm trung

Hiệu năng tốt trong tầm giá, cân bằng giữa làm việc và giải trí.

Công việc văn phòng, học tập, duyệt web, xem phim, chơi game online và offline cấu hình trung bình đến cao, chỉnh sửa ảnh/video cơ bản.

Ryzen 3

Người dùng cơ bản, sinh viên

Giá thành phải chăng, đáp ứng tốt các tác vụ cơ bản hàng ngày.

Công việc văn phòng nhẹ nhàng, học tập, duyệt web, xem phim, nghe nhạc, chơi các tựa game nhẹ, các tác vụ giải trí đơn giản.

 

cpu amd
AMD cũng là một nhà sản xuất CPU hàng đầu bên cạnh Intel

Lời kết

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về khái niệm, các yếu tố quyết định về hiệu năng và một số dòng CPU Intel và CPU AMD phổ biến. Hi vọng những chia sẻ của Hoàng Long có thể giúp khách hàng tự tin hơn trong việc lựa chọn CPU phù hợp với nhu cầu của mình.

Nếu như bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần thêm thông tin chi tiết, đội ngũ chuyên gia của Hoàng Long Computer luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn một cách tận tâm nhất.

Xem thêm

Tiktok
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
X