| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Nhà sản xuất | PNY Technologies |
| Tên sản phẩm | PNY GeForce RTX™ 5080 |
| Kiến trúc GPU | NVIDIA® Blackwell Architecture |
| Nhân CUDA® (CUDA Cores) | 10,752 |
| Xung nhịp cơ bản (Base Clock) | 2.30 GHz |
| Xung nhịp tăng cường (Boost Clock) | 2.73 GHz |
| Tốc độ bộ nhớ (Memory Speed) | 30 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ (Memory Size) | 16 GB |
| Chuẩn bộ nhớ (Memory Type) | GDDR7 |
| Độ rộng bus (Memory Interface) | 256-bit |
| Băng thông bộ nhớ (Memory Bandwidth) | Lên tới 960 GB/s |
| Giao tiếp (Bus Type) | PCI Express 5.0 x16 |
| TDP (Công suất tiêu thụ) | 360 W |
| Cổng cấp nguồn (Power Input) | 1 x 16-pin (có cáp chuyển 1x16-pin sang 3x8-pin) |
| Cổng xuất hình (Outputs) | 3 x DisplayPort 2.1b1 x HDMI® 2.1b |
| Hỗ trợ đa màn hình (Multi-Screen) | Tối đa 4 màn hình |
| Độ phân giải tối đa | 4K @ 480Hz hoặc 8K @ 165Hz (với DSC 3.0) |
| Hỗ trợ NVLink | Không hỗ trợ |
| Kích thước card | 12.94" x 5.42" x 2.35" (~329 x 137 x 60 mm) |
| Độ dày | 3 slot |
| Yêu cầu nguồn đề xuất | Nguồn tối thiểu 850W – 1000W tùy cấu hình |
| Chuẩn DirectX | DirectX 12 Ultimate |
| Chuẩn OpenGL | 4.6 |
| Hỗ trợ công nghệ hiển thị | NVIDIA DLSS 4, Reflex, Ray Tracing thế hệ mới, AV1 Encode/Decode |

Hỏi và đáp (0 bình luận)