| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Dung lượng (Capacity) | 1000GB (1TB) |
| Chuẩn giao tiếp (Interface) | PCIe Gen4 x4 |
| Yếu tố hình thức (Form Factor) | M.2 2280 |
| Loại bộ nhớ (NAND Flash) | 3D NAND |
| Tốc độ đọc tuần tự (Sequential Read) | Lên đến 6.000MB/s |
| Tốc độ ghi tuần tự (Sequential Write) | Lên đến 5.000MB/s* |
| Kích thước (D x R x C) | Không tản nhiệt: 80 x 22 x 2.15 mm |
| Trọng lượng (Weight) | Không tản nhiệt: 6.5g |
| Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) | 0°C – 70°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Storage Temperature) | -40°C – 85°C |
| Khả năng chống sốc (Shock Resistance) | 1,500G / 0.5ms |
| Tuổi thọ trung bình (MTBF) | 2,000,000 giờ |
| Tổng dung lượng ghi (TBW) | TB |

Hỏi và đáp (0 bình luận)