| Thông số | Chi tiết |
| Kích thước | 2.5 inch |
| Dung lượng | 512GB |
| Tốc độ đọc tùy chọn | 530MB/s |
| Tốc độ ghi tùy chọn | 450MB/s |
| Hiệu suất 4K random read | 20K - 68K IOPS |
| Hiệu suất 4K random write | 45K - 76K IOPS |
| Tiêu thụ điện năng | 1.3W - 3.7W |
| TBW (Tổng dung lượng ghi) | 40TB - 1920TB |
| Bộ nhớ | 3D NAND |
| Chuẩn giao tiếp | SATA III |
| MTBF | 1,500,000 giờ |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 - 70℃ |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến 85℃ |
| Trọng lượng | ≤ 34.4g |
| Bảo hành | 3 năm |

Hỏi và đáp (0 bình luận)