| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Kích thước màn hình (Panel Size) | 24.5 inch |
| Khu vực hiển thị (Active Display Area) | 543.744 (H) x 302.616 (V) mm |
| Độ cong (Curvature) | Màn hình phẳng (Flat) |
| Công nghệ tấm nền (Panel Type) | Rapid IPS – tốc độ phản hồi cực nhanh |
| Độ phân giải (Resolution) | Full HD 1920 x 1080 |
| Kích thước điểm ảnh (Pixel Pitch) | 0.2832 (H) x 0.2802 (V) mm |
| Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio) | 16:9 |
| Độ sáng (Brightness) | 250 nits (typical) |
| Tỷ lệ tương phản tĩnh (Contrast Ratio) | 1000:1 |
| Tỷ lệ tương phản động (DCR) | 100,000,000:1 |
| Tần số tín hiệu (Signal Frequency) | 53.28~333KHz (Horizontal) / 48~300Hz (Vertical) |
| Dải hoạt động (Activated Range) | 48 – 300Hz |
| Tần số quét (Refresh Rate) | 300Hz |
| Thời gian phản hồi (Response Time) | 0.5ms (GtG, Minimum) |
| Công nghệ chống xé hình (Adaptive Sync) | AMD FreeSync™ Premium |
| Hỗ trợ HDR (HDR Support) | HDR Ready |
| Cổng kết nối hình ảnh (Video Ports) |
1 x DisplayPort 1.4a (FHD @300Hz) 2 x HDMI™ 2.0b (FHD @240Hz) |
| Cổng âm thanh (Audio Port) | 1 x Headphone-out |
| Góc nhìn (Viewing Angle) | 178° (H) / 178° (V) |
| Độ bao phủ màu (Color Gamut) | 87% Adobe RGB / 90% DCI-P3 / 120% sRGB (theo tiêu chuẩn CIE1976) |
| Xử lý bề mặt (Surface Treatment) | Anti-glare (chống chói) |
| Số lượng màu hiển thị (Display Colors) | 1.07 tỷ màu (8-bit + FRC) |
| Thiết kế không viền (Frameless Design) | Có |
| Nguồn điện (Power Type) | Nguồn tích hợp (Internal Power Board) |
| Điện áp đầu vào (Power Input) | 100~240V, 50/60Hz |
| Điều chỉnh góc nghiêng (Tilt Adjustment) | -5° ~ 20° |
| Khóa bảo mật (Kensington Lock) | Có |
| Hỗ trợ treo tường (VESA Mounting) | 100 x 100 mm |
| Trọng lượng (NW / GW) | 3.24 kg / 5.13 kg |
| Kích thước (W x D x H) | 557.1 x 220.1 x 418.5 mm (có chân đế)557.1 x 66.4 x 326.9 mm (không chân đế) |
| Kích thước thùng (Carton Dimension) | 630 x 125 x 411 mm |
| Ghi chú (Note) | DisplayPort hỗ trợ 1920x1080 @300HzHDMI hỗ trợ 1920x1080 @240Hz |

Hỏi và đáp (0 bình luận)