Mô tả
CPU (Central Processing Unit)
- Hỗ trợ LGA1700 socket cho các bộ xử lý thế hệ thứ 13 và thứ 12 của Intel Core, Pentium Gold và Celeron.
- Bộ nhớ cache L3 thay đổi theo CPU.
Chipset
- Intel B760 Express Chipset.
Bộ nhớ (Memory)
- Hỗ trợ module bộ nhớ DDR5 với tốc độ từ 4800 MT/s đến 8000 MT/s (có khả năng ép xung - overclocking).
- 2 khe cắm DIMM DDR5 hỗ trợ tối đa 96 GB (48 GB cho mỗi khe cắm) bộ nhớ hệ thống.
- Kiến trúc bộ nhớ kép (Dual channel memory).
- Hỗ trợ module bộ nhớ ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động trong chế độ non-ECC) và non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16.
- Hỗ trợ module bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP).
Đồ họa tích hợp (Onboard Graphics)
- Hỗ trợ bộ xử lý đồ họa tích hợp Intel HD Graphics.
- 1 cổng D-Sub (độ phân giải tối đa 1920x1200@60 Hz).
- 1 cổng HDMI (độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz) với hỗ trợ HDMI 2.0 và HDCP 2.3.
- 1 cổng DisplayPort (độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz) với hỗ trợ DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3.
- Hỗ trợ lên đến 3 màn hình cùng một lúc.
Âm thanh (Audio)
- Sử dụng Realtek Audio CODEC.
- Hỗ trợ âm thanh chuẩn High Definition Audio.
- Hỗ trợ các cấu hình âm thanh 2/4/5.1/7.1-channel.
- Có khả năng thay đổi chức năng của jack âm thanh bằng phần mềm âm thanh.
- Hỗ trợ đầu ra S/PDIF.
Mạng (LAN)
- Sử dụng chip Realtek 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps).
Kết nối không dây (Wireless Communication module)
- Sử dụng module Intel Wireless-AC 9461.
- Hỗ trợ WIFI 802.11a, b, g, n, ac ở dải tần 2.4 GHz và 5 GHz Dual-Band.
- BLUETOOTH 5.1.
- Hỗ trợ chuẩn không dây 11ac và tốc độ dữ liệu lên đến 433 Gbps.
Khe mở rộng (Expansion Slots)
- 1 khe cắm PCI Express x16 hỗ trợ PCIe 4.0 (hoạt động ở x16).
- 1 khe cắm PCI Express x1 hỗ trợ PCIe 3.0 (hoạt động ở x1).
Giao diện lưu trữ (Storage Interface)
- CPU hỗ trợ 1 khe cắm M.2 (Socket 3, M key, type 2280) hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2.
- Chipset hỗ trợ 1 khe cắm M.2 (Socket 3, M key, type 2280) hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2.
- 4 kết nối SATA 6Gb/s.
- Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA.
Cổng USB
- Chipset hỗ trợ 1 cổng USB Type-C trên bảng sau, với hỗ trợ USB 3.2 Gen 1.
- 5 cổng USB 3.2 Gen 1 (3 cổng trên bảng sau, 2 cổng thông qua tiêu đề USB nội bộ).
- 2 cổng USB 2.0/1.1 trên bảng sau.
- 4 cổng USB 2.0/1.1 thông qua hub USB 2.0 của chipset.
Kết nối nội bộ (Internal I/O Connectors)
- Bao gồm các kết nối như nguồn chính ATX 24-pin, nguồn ATX 12V 8-pin, các tiêu đề quạt CPU và quạt hệ thống, tiêu đề đèn LED có thể điều khiển, tiêu đề đèn RGB LED có thể điều khiển, kết nối M.2, kết nối SATA, tiêu đề bảng trước, tiêu đề âm thanh bảng trước, tiêu đề S/PDIF Out, tiêu đề USB 3.2 Gen 1, tiêu đề USB 2.0/1.1, tiêu đề Trusted Platform Module (TPM), tiêu đề cổng serial, nút Q-Flash Plus, nút reset, tiêu đề Clear CMOS.
Cổng kết nối sau (Back Panel Connectors)
- 2 cổng USB 2.0/1.1.
- 1 cổng PS/2 keyboard/mouse.
- 2 cổng SMA antenna connectors cho kết nối không dây (1T1R).
- 1 cổng D-Sub.
- 1 cổng HDMI.
- 1 cổng DisplayPort.
- 3 cổng USB 3.2 Gen 1.
- 1 cổng USB Type-C với hỗ trợ USB 3.2 Gen 1.
- 1 cổng RJ-45 LAN.
- 3 cổng âm thanh.
Kiểm soát phần cứng (H/W Monitoring)
- Kiểm tra điện áp.
- Kiểm tra nhiệt độ.
- Kiểm tra tốc độ quạt.
- Kiểm tra dòng chảy của hệ thống làm mát bằng nước.
- Cảnh báo lỗi quạt.
- Điều khiển tốc độ quạt (tùy thuộc vào quạt cài đặt).
BIOS
- 1 flash ROM 128 Mbit.
- Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép.
- Hỗ trợ các tiêu chuẩn PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, và ACPI 5.0.
Các tính năng đặc biệt
- Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC).
- Hỗ trợ Q-Flash.
- Hỗ trợ Q-Flash Plus.
Phần mềm đi kèm
- Norton Internet Security (phiên bản OEM).
- Phần mềm quản lý băng thông LAN.
Hệ điều hành
- Hỗ trợ Windows 11 64-bit.
- Hỗ trợ Windows 10 64-bit.
Kích thước (Form Factor)
- Micro ATX Form Factor; kích thước 24.4cm x 22.5cm.
Hỏi và đáp (0 bình luận)