Liên hệ
Mua hàng 098.236.8008 Mua hàng 0862.535.536
Kỹ Thuật, Bảo Hành 086.552.8008 Tin tức
DANH MỤC SẢN PHẨM

DANH MỤC SẢN PHẨM

Intel Xeon E5-2699 V3 (2.3 GHz, 45 MB, 18C/36T, 145 W, LGA 2011-3) ( Hiệu năng tương đương 2696V3)

(0 lượt đánh giá)      Lượt xem: 2828      Mã hàng: 2699V3T      Tình trạng hàng: Còn hàng

Yên tâm mua sắm tại Hoàng Long Computer
Sản phẩm 100% chính hãng
Đổi trả miễn phí trong 3 ngày
Mua hàng trả góp lãi xuất ưu đãi
Bảo hành tận nơi sử dụng trong nội thành
Giá cạnh tranh nhất thị trường
Vệ sinh cài Win Trọn đời
Free ship toàn miền bắc
Tư vấn - đặt hàng
Mr. Tuấn : 0339.38.8008
Mr. Huy : 0339.69.8008
Mr. Thắng : 0344.535.536
Ms. Tuyết: 096.242.6465
Mr. Phương : 0386.62.8008
CSKH : 086.535.8008
Đặc điểm nổi bật:
Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E5 v3 Phân đoạn thẳng Server Số hiệu Bộ xử lý E5-2699V3 Số lõi 18 Số luồng 36 Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.30 GHz Tần số turbo tối đa 3.60 GHz Bộ nhớ đệm 45 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 9.6 GT/s

Bảo hành: 12 Tháng Tình trạng: Mới
890.000đ
Khuyến mãi:

Giá khi build PC đầy đủ linh kiện(MAIN, RAM, SSD, NGUỒN, VGA, Tản nhiệt, Vỏ )

Giá lẻ: 1.290.000 VNĐ

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!

Đánh giá & Nhận xét về Intel Xeon E5-2699 V3 (2.3 GHz, 45 MB, 18C/36T, 145 W, LGA 2011-3) ( Hiệu năng tương đương 2696V3)

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Thông số kỹ thuật
Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E5 v3
Phân đoạn thẳng Server
Số hiệu Bộ xử lý E5-2699V3
Tình trạng Discontinued
Ngày phát hành Q3'14
Thuật in thạch bản 22 nm
CPU Specifications  
Số lõi 18
Số luồng 36
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.30 GHz
Tần số turbo tối đa 3.60 GHz
Bộ nhớ đệm 45 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 9.6 GT/s
Số lượng QPI Links 2
TDP 145 W
Phạm vi điện áp VID 0.65V–1.30V
Thông tin bổ sung  
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 768 GB
Các loại bộ nhớ DDR4 1600/1866/2133
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 68 GB/s
Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Các tùy chọn mở rộng  
Khả năng mở rộng 2S
Phiên bản PCI Express 3
Cấu hình PCI Express x4, x8, x16
Số cổng PCI Express tối đa 40
Thông số gói  
Hỗ trợ socket FCLGA2011-3
Cấu hình CPU tối đa 2
TCASE 76.4°C
Kích thước gói 52.5mm x 51mm
Các công nghệ tiên tiến  
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Intel® TSX-NI Không
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Chuyển theo yêu cầu của Intel®
Công nghệ theo dõi nhiệt
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel® Không
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® Không
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi
Xem thêm

Bài viết liên quan

X

THÔNG TIN TRẢ GÓP

HOTLINE TRẢ GÓP: 0904.930.675

Tiktok
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
X