Liên hệ
Mua hàng 098.236.8008 Mua hàng 0862.535.536
Kỹ Thuật, Bảo Hành 086.552.8008 Tin tức
DANH MỤC SẢN PHẨM

Intel Pentium

DANH MỤC SẢN PHẨM

Lọc sản phẩm
DÒNG CPU
Hãng sản xuất

Danh sách sản phẩm Intel Pentium

CPU INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1GHZ, 2 NHÂN 4 LUỒNG, 4MB CACHE, 58W) - SOCKET INTEL LGA 1200) TRAY

CPU INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1GHZ, 2 NHÂN 4 LUỒNG, 4MB CACHE, 58W) - SOCKET INTEL LGA 1200) TRAY

Giá bán Liên hệ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Comet Lake
Xung nhịp: 4.1Ghz
Số nhân: 2
Số luồng: 4
Cpu Intel Pentium Gold G6400/6405 (4.0GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) box - Socket Intel LGA 1200)

Cpu Intel Pentium Gold G6400/6405 (4.0GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) box - Socket Intel LGA 1200)

Giá bán 1.850.000 đ
Bảo hành 36 Tháng
Thông số sản phẩm
Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel
2 nhân & 4 luồng
Xung nhịp: 4.0GHz (Tối đa)
Socket: LGA1200
Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
Đã tích hợp sẵn iGPU

Intel Pentium là gì?

Intel Pentium dòng vi xử lý ra đời lần đầu vào năm 1993. Ban đầu, đây là con chip mạnh nhất của Intel, là thế hệ tiếp theo sau chip 486. Cái tên "Pentium" được chọn để dễ nhớ và khác biệt, thay vì dùng các con số như trước.

Trong hệ sinh thái CPU của Intel, Pentium được xếp trên Celeron và dưới dòng Core i, đảm nhiệm vai trò trung gian giữa các bộ vi xử lý siêu tiết kiệm chi phí và các lựa chọn mạnh mẽ hơn dành cho người dùng nâng cao:

  • So với Celeron: Pentium mang lại hiệu năng cao hơn, nhiều nhân/luồng hơn, xử lý đa nhiệm mượt hơn, đồng thời hỗ trợ tốt hơn cho các tác vụ như họp trực tuyến hoặc mở nhiều tab trình duyệt.
  • So với Core i3: Pentium có mức hiệu năng thấp hơn, giới hạn về số nhân, bộ đệm và xung nhịp. Tuy nhiên, nó đáp ứng đầy đủ nhu cầu cơ bản với mức giá thấp hơn đáng kể, phù hợp với người dùng văn phòng nhẹ và học sinh, sinh viên.

Không chỉ giới hạn trong thiết bị tiêu dùng, Pentium còn được sử dụng trong các dòng CPU nhúng (embedded) – nhắm đến môi trường công nghiệp và thiết bị chuyên dụng:

  • Máy bán hàng POS, kiosk thông tin, máy tính công cộng.
  • Hệ thống điều khiển trong sản xuất, thiết bị IoT, mini server hoạt động 24/7.

Tuy nhiên, có một thay đổi lớn: từ năm 2023, Intel đã quyết định sẽ không dùng tên "Pentium" và "Celeron" cho các con chip mới ở phân khúc giá rẻ nữa. Thay vào đó, chúng sẽ được gọi chung là "Intel Processor". Việc này giúp Intel đơn giản hóa các dòng sản phẩm của mình. Mặc dù vậy, các chip Pentium và Celeron cũ vẫn sẽ tiếp tục được bán ra cho đến khi hết hàng.

bộ vi xử lý Intel Pentium hiệu năng mạnh mẽ
Intel Pentium dòng vi xử lý ra đời năm 1993

Các phiên bản Intel Pentium

Trong những năm gần đây, bạn sẽ thấy dòng chip Intel Pentium được chia thành hai loại chính: Pentium GoldPentium Silver. Mỗi loại được thiết kế cho những nhu cầu và thiết bị khác nhau, nhưng đều hướng đến người dùng muốn có hiệu năng đủ dùng với mức giá phải chăng.

Pentium Gold

  • Dành cho: Máy tính để bàn và laptop phổ thông.
  • Điểm mạnh: Thường có 2 nhân và 4 luồng xử lý (nhờ công nghệ Hyper-Threading), với xung nhịp khá cao (có thể lên tới 4.0 GHz). Điều này giúp chúng hoạt động mượt mà với các tác vụ hàng ngày như duyệt web, làm việc văn phòng, xem phim chất lượng cao và chơi một số game nhẹ.
  • Đồ họa tích hợp: Sử dụng Intel UHD Graphics 610 hoặc 630, đủ sức hiển thị hình ảnh 4K và hỗ trợ xem video tốt.
  • Kiến trúc: Dựa trên các kiến trúc hiện đại của dòng Core, nhưng được tinh chỉnh để phù hợp với phân khúc giá thấp hơn.
Intel Pentium Gold phù hợp các tác vụ hằng ngày
Pentium Gold thiết kế dành cho PC và laptop phổ thông

Pentium Silver

  • Dành cho: Laptop mỏng nhẹ giá rẻ, máy tính bảng và các máy tính mini cần ít điện năng.
  • Điểm mạnh: Thường có 4 nhân vật lý nhưng không có Hyper-Threading (chỉ có 4 luồng). Xung nhịp thấp hơn Pentium Gold, bù lại chúng tiêu thụ rất ít điện và ít tỏa nhiệt. Điều này giúp các thiết bị dùng Pentium Silver có thể hoạt động mà không cần quạt, giúp máy mỏng và yên tĩnh hơn.
  • Đồ họa tích hợp: Sử dụng Intel UHD Graphics 600 hoặc 605, cung cấp khả năng xử lý đồ họa cơ bản cho việc xem video và các ứng dụng nhẹ.
  • Kiến trúc: Được tối ưu hóa đặc biệt để tiết kiệm năng lượng.
chip Intel Pentium Silver tối ưu giúp tiết kiệm năng lượng
Kiến trúc Pentium Silver được tối ưu hóa để tiết kiệm năng lượng

Các tính năng chung nổi bật:

Cả Pentium Gold và Silver thế hệ mới đều có những tính năng cơ bản giúp cải thiện trải nghiệm:

  • Hỗ trợ RAM DDR4: Giúp máy truy cập dữ liệu nhanh hơn.
  • Giải mã video 4K: Cho phép bạn xem phim và nội dung đa phương tiện ở độ phân giải cao.
  • Hỗ trợ các kết nối hiện đại: Như USB 3.0/3.1 và đôi khi cả Wi-Fi 6, giúp kết nối nhanh chóng với các thiết bị ngoại vi và mạng internet.

Đánh giá chi tiết hiệu năng Intel Pentium

Đánh giá hiệu năng tổng quan

Các công cụ benchmark tổng hợp như Cinebench R23, Geekbench 6 và PassMark cung cấp cái nhìn khách quan về hiệu suất thô của CPU, từ tác vụ đơn luồng đến đa luồng chuyên sâu.

Hiệu năng CPU qua các bài kiểm tra tổng hợp

Bảng tổng hợp hiệu năng CPU qua các bài kiểm tra

CPU Model

Kiến trúc

Nhân/Luồng

Cinebench R23 Single-Core

Cinebench R23 Multi-Core

Geekbench 6 Single-Core

Geekbench 6 Multi-Core

PassMark CPU Mark

PassMark Single Thread Rating

Intel Pentium Gold G7400

Alder Lake

2/4

1430

3870

1964

4136

6725

2991

Intel Pentium Gold G6400

Comet Lake

2/4

N/A1000

N/A2400

804

1653

4117

2458

Intel Celeron G6900

Alder Lake

2/2

1071

1977

1675

2827

4494

2711

AMD Athlon 3000G

Picasso (Zen)

2/4

723

1887

958

1976

4456

1963

Intel Pentium G4560

Kaby Lake

2/4

N/A920

N/A2100

715

1463

3539

2092

Phân tích hiệu năng tổng quan:

  • Cinebench R23: Bài kiểm tra này thể hiện rõ khả năng render. Pentium Gold G7400 cho thấy hiệu năng đơn nhân và đa nhân vượt trội trong dòng Pentium, chủ yếu nhờ kiến trúc Alder Lake mới. Celeron G6900, dù cùng kiến trúc Alder Lake, nhưng do thiếu Hyper-Threading (chỉ 2 luồng), hiệu năng đa nhân kém hơn G7400 đáng kể. Athlon 3000G có hiệu năng đa nhân tương đương Celeron G6900 nhưng hiệu năng đơn nhân thấp hơn, phản ánh kiến trúc Zen cũ hơn. Các chip G6400G4560 thuộc thế hệ cũ hơn, hiệu năng tổng thể và đơn luồng thấp hơn rõ rệt so với G7400.
  • Geekbench 6: Pentium Gold G7400 dẫn đầu về cả hiệu năng đơn nhân và đa nhân trong nhóm so sánh, khẳng định sức mạnh của kiến trúc Golden Cove (Alder Lake) trong các tác vụ tổng quát. Hiệu năng đơn nhân của nó ấn tượng, gần bằng hoặc vượt qua một số CPU Core i3 thế hệ cũ hơn. G6400G4560 thể hiện rõ sự tụt hậu về công nghệ. Celeron G6900 lại gây bất ngờ với hiệu năng đơn nhân gần tiệm cận G7400, cho thấy tiềm năng của kiến trúc Alder Lake ngay cả ở dòng Celeron, nhưng lại bị hạn chế nặng nề ở đa nhân do không có Hyper-Threading. Athlon 3000G cạnh tranh khá tốt ở đa nhân so với G6400G4560, nhưng lại yếu hơn hẳn G7400G6900 về đơn nhân.
  • PassMark: Điểm PassMark tổng thể và đặc biệt là điểm đơn luồng càng củng cố vị thế dẫn đầu của Pentium Gold G7400. Điểm đơn luồng của nó rất cạnh tranh, thậm chí vượt qua một số CPU cao cấp hơn thuộc thế hệ trước. Celeron G6900 cũng có điểm đơn luồng rất tốt, gần với G7400, và điểm tổng thể cao hơn G6400Athlon 3000G. Athlon 3000G có điểm tổng thể khá tương đồng với Celeron G6900 nhưng điểm đơn luồng kém hơn rõ rệt. G4560 là CPU yếu nhất trong bảng so sánh này.

Tóm lại, dữ liệu benchmark tổng hợp cho thấy Intel Pentium Gold G7400 là một bước nhảy vọt về hiệu năng, đặc biệt là hiệu năng đơn luồng, nhờ kiến trúc Alder Lake hiện đại. Điều này giúp nó xử lý mượt mà các tác vụ hàng ngày và các ứng dụng phụ thuộc vào một luồng xử lý mạnh. Tuy nhiên, việc chỉ có 2 nhân vật lý, dù có Hyper-Threading, vẫn là một hạn chế lớn cho hiệu năng đa luồng so với các chip có nhiều nhân hơn. Các thế hệ Pentium và Athlon cũ hơn rõ ràng tụt lại phía sau trong các bài kiểm tra này.

Hiệu năng theo từng tác vụ cụ thể

Phân tích hiệu năng tổng quan là cần thiết, nhưng đánh giá khả năng thực tế của Intel Pentium trong các tác vụ hàng ngày và chuyên biệt mới là yếu tố quyết định trải nghiệm người dùng.

Hiệu năng chơi game (1080p/1440p)

Khả năng chơi game của các bộ xử lý Intel Pentium, đặc biệt với đồ họa tích hợp (iGPU), thường bị giới hạn đáng kể.

Bảng đánh giá hiệu năng của CPU Intel Pentium qua các bộ game

CPU Model

Đồ họa tích hợp

Liên Minh Huyền Thoại (1080p, Low/Medium)

CS:GO (1080p, Low/Medium)

Valorant (1080p, Low/Medium)

Ghi chú

Intel Pentium Gold G7400

UHD Graphics 710

N/A

N/A

N/A

Phù hợp game nhẹ, AAA không mượt. Yêu cầu card rời cho trải nghiệm tốt hơn.

Intel Pentium Gold G6400

UHD Graphics 610

N/A

Có thể chơi ở 720p Medium

N/A

Chỉ phù hợp game nhẹ/cài đặt rất thấp.

AMD Athlon 3000G

Radeon Vega 3 Graphics

"Rất tốt" ở 1080p Low/High

N/A

N/A

Tốt hơn Intel UHD, nhưng vẫn hạn chế cho AAA, có thể đạt 30 FPS ở 720p Low trong một số game.

Phân tích trải nghiệm chơi game:

Các bộ vi xử lý Intel Pentium, đặc biệt là các mẫu Pentium Gold gần đây, không được thiết kế cho trải nghiệm chơi game chuyên sâu. Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 710 hoặc 610 là một nút thắt cổ chai đáng kể. Mặc dù Pentium Gold G7400 có hiệu năng CPU đơn luồng cải thiện, nhưng iGPU yếu kém của nó khiến việc chơi các tựa game AAA ở độ phân giải 1080p hoặc 1440p trở nên không khả thi, thường dẫn đến tình trạng giật hình nghiêm trọng.

Đối với các tựa game eSports nhẹ như Liên Minh Huyền Thoại, CS:GO, Valorant, người dùng có thể đạt được FPS chấp nhận được ở 1080p hoặc 720p với cài đặt đồ họa thấp nhất. Tuy nhiên, để có trải nghiệm chơi game mượt mà và ổn định, đặc biệt ở độ phân giải cao hơn hoặc cài đặt đồ họa trung bình/cao, một card đồ họa rời là yêu cầu gần như bắt buộc.

So với Intel UHD Graphics, đồ họa Radeon Vega 3 của AMD Athlon 3000G thường cho hiệu năng tốt hơn đáng kể, cho phép chơi một số tựa game nhẹ ở 1080p với cài đặt thấp. Tuy nhiên, Vega 3 vẫn quá chậm cho game AAA hiện đại. Đối với người dùng có nhu cầu chơi game, việc lựa chọn một hệ thống chỉ với CPU Pentium và đồ họa tích hợp sẽ dẫn đến thất vọng. Đầu tư thêm vào một card đồ họa rời là cần thiết, điều này có thể khiến các lựa chọn CPU tầm trung cao hơn trở nên hợp lý hơn về mặt chi phí/hiệu năng tổng thể.

Hiệu năng render/encode video

Khả năng xử lý video của các bộ vi xử lý Intel Pentium thường bị hạn chế đáng kể, đặc biệt trong các tác vụ chuyên sâu như render hoặc encode video 4K. Các phần mềm như HandBrakeAdobe Premiere Pro/DaVinci Resolve đòi hỏi tài nguyên hệ thống cao, và ở phân khúc Pentium, các giới hạn về CPU và GPU tích hợp trở nên rõ rệt.

Trong các tác vụ render cơ bản trên Premiere Pro, đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 610/710 thường không đủ mạnh để kích hoạt tính năng tăng tốc GPU. Premiere Pro yêu cầu một GPU có khoảng 20 đơn vị thực thi (EU) trở lên để bật tăng tốc phần cứng, trong khi iGPU của Pentium chỉ có khoảng 12 EU. Điều này buộc phần mềm phải dựa hoàn toàn vào CPU để render, dẫn đến thời gian xử lý rất chậm. Ví dụ, trong bài kiểm tra PugetBench, Pentium có thể chỉ đạt khoảng 10 đến 20 điểm, trong khi một laptop phổ thông với CPU lõi tứ và đồ họa Intel Iris Xe hiện đại có thể đạt 200-300 điểm.

Đối với tác vụ encode video bằng HandBrake, hiệu năng của Pentium cũng chậm. Việc chuyển đổi một video 4K HDR sang 1080p SDR H264 trên Pentium Gold G7400 có thể mất đáng kể thời gian, ví dụ, một bộ phim dài 1 giờ 38 phút ở độ phân giải 4K có thể mất tới 6-7 giờ để encode xuống 1080p. Hiệu năng encode video của Pentium chậm hơn đáng kể so với các chip Core i3 Alder/Comet Lake, do số lượng nhân/luồng chỉ bằng một nửa và xung nhịp thấp hơn. Mặc dù Athlon 3000G có hiệu năng HandBrake tốt hơn một chút, vẫn mất gần 26 phút để chuyển mã video 4K sang 1080p (Handbrake 0.9.9).

Hơn nữa, các bộ xử lý Pentium thường thiếu các bộ mã hóa và giải mã phần cứng tiên tiến, đặc biệt cho các codec mới như AV1. Điều này có nghĩa là các tác vụ encode thường phải dựa vào phần mềm, làm giảm đáng kể tốc độ xử lý.

Tóm lại, trong các tác vụ sáng tạo nội dung cơ bản như chỉnh sửa video nhẹ hoặc encode đơn giản, Intel Pentium có thể xử lý được nhưng sẽ gặp rất nhiều khó khăn và mất rất nhiều thời gian với video độ phân giải cao (4K) hoặc các dự án phức tạp trên các phần mềm chuyên nghiệp. Chúng không phải là lựa chọn phù hợp cho người dùng có nhu cầu render/encode video thường xuyên.

Hiệu năng đa nhiệm và các tác vụ hàng ngày

Các bộ xử lý Intel Pentium Gold được thiết kế để cân bằng giữa hiệu năng và chi phí, làm cho chúng trở thành một lựa chọn phù hợp cho một loạt các tác vụ điện toán hàng ngày và đa nhiệm nhẹ.

Nhờ công nghệ Hyper-Threading (đối với Pentium Gold) và kiến trúc được tối ưu, các chip này có khả năng quản lý nhiều ứng dụng chạy đồng thời mà không gặp phải tình trạng giật hoặc treo máy đáng kể. Người dùng có thể chuyển đổi liền mạch giữa các tác vụ như duyệt web với nhiều tab, làm việc với các ứng dụng văn phòng (xử lý tài liệu, bảng tính, trình chiếu), xem phim, và các tác vụ học tập trực tuyến.

Duyệt web là một điểm sáng, với khả năng xử lý mượt mà ngay cả khi mở nhiều tab và truy cập các trang web nặng tài nguyên. Chỉnh sửa ảnh nhẹ cũng nằm trong khả năng của chip Pentium Gold.

Thêm vào đó, các bộ xử lý Intel Pentium Gold còn được thiết kế với hiệu quả năng lượng, đây là một lợi thế đáng kể cho các thiết bị di động, giúp kéo dài thời lượng pin.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Pentium Gold không được tạo ra cho các tác vụ siêu chuyên sâu như chơi game cao cấp, render 3D hoặc chỉnh sửa video nặng. Mặc dù vậy, đối với các tác vụ hàng ngày như duyệt web, email, và giải trí thông thường, các bộ xử lý này vẫn mang lại giá trị tốt cho người dùng không cần đến các ứng dụng đòi hỏi nhiều sức mạnh xử lý. Hiệu suất thực tế của các thiết bị sử dụng Pentium Gold cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào các thông số kỹ thuật khác như RAMloại bộ nhớ lưu trữ.

Đối tượng sử dụng phù hợp với Intel Pentium

  • Học sinh – sinh viên, nhân viên văn phòng: Các mẫu Pentium như G6400 hoặc G7400 xử lý mượt các tác vụ phổ biến như Word, Excel, trình duyệt Chrome hay ứng dụng học trực tuyến nhờ hiệu năng đơn nhân cao và hỗ trợ Hyper-Threading.
  • Máy tính gia đình dùng cho giải trí nhẹ: Pentium đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản như xem phim Full HD, nghe nhạc trực tuyến, học online, chơi game nhẹ (Liên Minh Huyền Thoại, Valorant ở cài đặt thấp), mà không cần đầu tư thêm GPU rời.
  • Phòng net hoặc quán cafe internet quy mô nhỏ: hờ chi phí đầu tư thấp, tiêu thụ điện năng ít và hiệu năng đủ dùng, Pentium giúp tiết kiệm chi phí vận hành trong khi vẫn đáp ứng được nhu cầu chơi game eSports nhẹ và các ứng dụng phổ biến.
Intel Pentium đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau
Intel Pentium phù hợp học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng với các tác vụ cơ bản

Ưu điểm của Intel Pentium

  • Giá thành phải chăng: Pentium nằm ở phân khúc phổ thông với chi phí thấp hơn nhiều so với các dòng Core i3/i5, giúp người dùng tiết kiệm ngân sách khi lắp ráp hoặc nâng cấp máy tính.
  • Hiệu năng ổn định cho tác vụ cơ bản: Với xung nhịp cao và hỗ trợ Hyper-Threading, các mẫu Pentium Gold như G7400 xử lý tốt các công việc văn phòng, duyệt web nhiều tab, và chạy mượt các ứng dụng nhẹ hàng ngày.
  • Tiết kiệm điện năng: Các dòng Pentium thường có TDP từ 46W đến 58W, phù hợp cho máy tính văn phòng, mini PC hoặc hệ thống hoạt động liên tục mà không cần đến tản nhiệt cồng kềnh.
  • Hỗ trợ kết nối mạng tốc độ cao: Một số phiên bản tích hợp Gigabit Wi-Fi, giúp cải thiện tốc độ truy cập internet, hỗ trợ tốt cho học tập từ xa, họp online hoặc làm việc qua các nền tảng cloud.

Intel Pentium đã có một hành trình dài từ vị thế chip hàng đầu đến giải pháp phổ thông, và nay nhường chỗ cho thương hiệu "Intel Processor". Mặc dù vậy, các bộ vi xử lý Pentium hiện hành vẫn mang lại giá trị đáng kể cho một phân khúc người dùng cụ thể.

Pentium Gold G7400 thế hệ Alder Lake nổi bật với hiệu năng đơn luồng vượt trội, có thể xử lý mượt mà các tác vụ hàng ngày như duyệt web, làm việc văn phòng và giải trí cơ bản. Tuy nhiên, giới hạn 2 nhân vật lý khiến hiệu năng đa luồng của nó không đủ cho các ứng dụng chuyên sâu. Đồ họa tích hợp của Pentium nói chung còn yếu, không phù hợp cho chơi game AAA hay render video nặng, đòi hỏi người dùng phải cân nhắc bổ sung card đồ họa rời nếu có nhu cầu.

Pentium là lựa chọn tối ưu cho học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng với các tác vụ cơ bản, máy tính gia đình phục vụ giải trí nhẹ, và các hệ thống phòng net/quán cafe cần tối ưu chi phí. Ưu điểm chính của dòng chip này là giá thành phải chăng, hiệu năng ổn định cho tác vụ cơ bản, tiết kiệm điện nănghỗ trợ kết nối mạng tốc độ cao.

Xem thêm

Tiktok
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
X