Mô tả
Giới thiệu về CPU Intel Xeon E5 2670v2
Sự cải tiến của Intel Xeon E5 2670v2 chính là thay đổi tiến trình từ 32nm còn 22nm, nhờ đó hiệu năng được cải tiến để quá trình làm việc trở nên thuận lợi hơn, xử lý đa nhiệm cũng tốt hơn. Intel Xeon E5 2670v2 chính là lựa chọn hoàn hảo cho người cần một CPU xử lý đa tác vụ như nhiều tab giả lập Nox, render video hay làm máy chủ server.
Intel Xeon E5 2670v2 là một sản phẩm đặc biệt, vào thời điểm mới ra mắt, rất khó để người dùng có thể sở hữu được, tuy nhiên vào thời điểm hiện nay Intel Xeon E5 2670v2 đã có mức giá vô cùng dễ chịu, so với phiên bản trước kia, xung nhịp của Intel Xeon E5 2670v2 cũng có 2.5 GHz và có thể lên tới 3.3 GHz, tuy nhiên số nhân giờ đây đã là 10 nhân và có 20 luồng.
Điều này giúp cho khả năng đa nhiệm của CPU này tăng đáng kể. Chưa hết bộ nhớ đệm đã được tăng lên 25MB, nhờ đó trải nghiệm làm việc cũng nhờ thế mà tốt hơn. Ngoài ra Intel Xeon E5 2670 vẫn hỗ trợ Ram ECC và Quad channel, qua đó thích hợp cho người dùng render, giảm thiểu lỗi trong quá trình sử dụng.
Tổng kết lại, với những cải tiến trên cũng nhưu giữ được chất lượng của dòng sản phẩm, Intel Xeon E5 2670v2 chắc chắn là sản phẩm đáng mua hiện nay, nhất là với người cần tốc độ xử lý đa nhiệm cũng như phù hợp cho đa tác vụ làm việc và giải trí.
So sánh hiệu năng Xeon E5 2670v2 và các dòng khác
Dù đã ra mắt từ năm 2013, Intel Xeon E5-2670 v2 vẫn là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống máy chủ và workstation giá rẻ nhờ số nhân/luồng vượt trội. Để đánh giá khách quan hiệu năng của dòng CPU này, Hoàng Long Computer sẽ so sánh với các bộ vi xử lý phổ thông hiện đại như Intel Core i5-9400F; i7-77770; i7-4477; i7-8700k
E5 2670 v2 vs Intel Core i5-9400F
Dưới đây là bảng tổng hợp một số điểm số benchmark tiêu biểu của hai CPU để thấy rõ sự khác biệt hiệu năng (các điểm càng cao càng tốt):
Benchmark (điểm số) | Xeon E5-2670 v2 | Core i5-9400F |
---|---|---|
Cinebench R15 (Single-Core) | ~113 cb | ~177 cb |
Cinebench R15 (Multi-Core) | ~1186 cb | ~987 cb |
Geekbench 5 (Single-Core) | ~748 điểm | ~1085 điểm |
Geekbench 5 (Multi-Core) | ~5688 điểm | ~4722 điểm |
PassMark CPU Mark (tổng hợp đa nhân) | ~11,515 điểm | ~9,536 điểm |
PassMark (đơn luồng) | ~1,582 điểm | ~2,470 điểm |
Xeon E5-2670 v2 (Ivy Bridge-EP, 10 nhân 20 luồng, hỗ trợ ECC RAM, nền tảng LGA2011) phù hợp cho các tác vụ nặng như dựng hình 3D, render, ảo hóa, workstation, hoặc DevOps và Big Data, nơi cần nhiều luồng và RAM lớn. Nó có giá rẻ trên thị trường second-hand nhưng tiêu thụ điện cao và hiệu năng đơn nhân kém.
Intel Core i5-9400F (Coffee Lake Refresh, 6 nhân, không Hyper-Threading, hỗ trợ AVX2, nền tảng LGA1151) phù hợp với PC hiện đại, yêu cầu xung nhịp cao, hiệu năng đơn nhân tốt, tiết kiệm điện, và dễ nâng cấp. Phù hợp cho các tác vụ như lập trình, thiết kế đồ họa nhẹ, và home server đơn giản.
E5 2670 v2 vs i7-7700k
Để so sánh hiệu năng của hai CPU, hãy xem bảng tổng hợp benchmark tiêu chuẩn dưới đây:
Benchmark | Xeon E5-2670 v2 | Core i7-7700K |
---|---|---|
PassMark CPU Mark (đa nhân) | ~11,388 điểm | ~9,628 điểm |
Cinebench R15 Multi (điểm cb) | ~1008 cb | ~995 cb |
Cinebench R15 Single | ~113 cb | ~200 cb |
Geekbench 5 Multi-Core | ~3,400 điểm | ~5,157 điểm |
Geekbench 5 Single-Core | ~503 điểm | ~1,593 điểm |
UserBenchmark (Điểm tổng hợp) | 79% (Desktop)* | 99% (Desktop)* |
Intel Xeon E5-2670 v2 mang lại lợi thế vượt trội về số nhân, khả năng mở rộng và độ ổn định – lý tưởng cho máy trạm chuyên dụng, server ảo hóa, và các hệ thống render farm giá rẻ. Đây là lựa chọn kinh tế cho người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng đa luồng nhưng vẫn kiểm soát chi phí nhờ sử dụng linh kiện cũ.
Ngược lại, Intel Core i7-7700K nổi bật với hiệu năng đơn nhân cao, hỗ trợ các tập lệnh hiện đại như AVX2 và Intel Quick Sync, rất phù hợp cho nhà sáng tạo nội dung, lập trình viên, hoặc người dùng phổ thông cần tốc độ phản hồi nhanh trên từng tác vụ.
E5 2670 v2 vs i7-4770
Để đánh giá hiệu năng tổng quát, Dưới đây là bảng so sánh điểm benchmark tiêu chuẩn cho cả hai CPU:
Benchmark | Xeon E5-2670 v2 | Core i7-4770 |
---|---|---|
PassMark CPU Mark (điểm tổng) | ~11.300 điểm | ~7.057 điểm |
Cinebench R15 (đơn nhân) | ~113 cb điểm | ~141 cb điểm |
Cinebench R15 (đa nhân) | ~1008 cb điểm | ~690 cb điểm |
Geekbench 5 (đơn nhân) | ~748 điểm | ~914 điểm |
Geekbench 5 (đa nhân) | ~5688 điểm | ~3367 điểm |
CPU-Z Bench 17 (đa nhân) | ~3615 điểm | ~2003 điểm |
Nếu bạn cần một hệ thống mạnh mẽ cho các tác vụ chuyên sâu như dựng hình 3D, render video, máy chủ lưu trữ, ảo hóa hoặc workstation tính toán nặng – Intel Xeon E5-2670 v2 là lựa chọn lý tưởng nhờ hiệu năng đa nhân vượt trội, hỗ trợ RAM ECC và khả năng mở rộng phần cứng (dual CPU, nhiều PCIe lanes, quad-channel RAM). Ngược lại, nếu nhu cầu là sử dụng máy tính cá nhân cho công việc văn phòng, xử lý đồ họa nhẹ, chơi game, hay dựng phim bán chuyên – Intel Core i7-4770 với hiệu năng đơn nhân tốt hơn, tích hợp GPU (Intel HD 4600) và tiêu thụ điện thấp sẽ phù hợp hơn.
E5-2670 v2 thể hiện sức mạnh trong môi trường AI/ML chạy trên CPU, virtualization (ảo hóa) với nhiều máy ảo, và khả năng vận hành ổn định trong server 24/7. Trong khi đó, i7-4770 phát huy thế mạnh ở các tác vụ đơn luồng như AutoCAD, xử lý ảnh, hoặc encoding bằng Quick Sync.
E5 2670 v2 vs i7-8700k
Để đánh giá hiệu năng, Hoàng Long Computer tổng hợp điểm số từ các bài benchmark phổ biến. Bảng sau đây liệt kê điểm số benchmark của hai CPU (Xeon E5-2670 v2 một socket so với Core i7-8700K) trên một số bài test tiêu chuẩn:
Benchmark (điểm số) | Xeon E5-2670 v2 | Core i7-8700K |
---|---|---|
Cinebench R15 (đơn nhân) | ~113 cb | ~208 cb |
Cinebench R15 (đa nhân) | ~1008 cb | ~1447 cb |
Cinebench R20 (đơn nhân) | ~258 cb | ~500 cb |
Cinebench R20 (đa nhân) | ~2713 cb | ~3618 cb |
PassMark CPU Mark (đa nhân) | ~11.525 điểm | ~13.903 điểm |
Geekbench 5 (đơn nhân) | ~748 điểm | ~1242 điểm |
Geekbench 5 (đa nhân) | ~5688 điểm | ~6693 điểm |
Ở các tác vụ chuyên sâu, Xeon E5-2670 v2 vẫn giữ lợi thế nhờ 10 nhân 20 luồng, RAM ECC, hỗ trợ dual CPU. Đây là lựa chọn tốt cho workload song song như ảo hóa, server lưu trữ, render farm quy mô nhỏ. Tuy nhiên, trong môi trường AI/ML hiện đại – nơi GPU gánh phần lớn xử lý – i7 cho trải nghiệm tốt hơn.
Xeon vượt trội ở độ ổn định, độ bền, khả năng chạy 24/7, hỗ trợ 40 làn PCIe và RAM ECC (techpowerup.com). Trong khi đó, i7-8700K đi kèm bo mạch hiện đại hơn – M.2 NVMe, USB 3.1, Thunderbolt – và tập lệnh tối ưu mới (AVX2, FMA) giúp tăng tốc AI, đồ họa và media.
Hỏi và đáp (0 bình luận)