| Danh mục | Thông tin |
|---|---|
| Công nghệ in | Laser đơn sắc (Electrophotographic monochrome laser) |
| Tốc độ in | 22 trang/phút (A4) / 23 trang/phút (Letter) |
| Thời gian in trang đầu tiên (FPOT) | < 7.8 giây |
| Độ phân giải in | 600 × 600 dpi |
| Ngôn ngữ in | GDI |
| In hai mặt (Duplex) | Thủ công (Manual) |
| Dung lượng nạp giấy | 150 tờ |
| Dung lượng khay ra | 100 tờ |
| Chu kỳ in tối đa hàng tháng | 15.000 trang |
| Khuyến nghị in hàng tháng | 250 – 2.500 trang |
| Loại giấy hỗ trợ | Giấy thường, dày, trong suốt, bìa, nhãn, phong bì, giấy mỏng |
| Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
| Tính năng di động | Không hỗ trợ AirPrint, Mopria, hoặc Pantum App |
| Bộ xử lý | 500 MHz |
| Bộ nhớ | 32 MB |
| Độ ồn hoạt động | In: 52 dB / Chờ: 30 dB |
| Nguồn điện & tiêu thụ năng lượng | In: 370W / Sẵn sàng: 38W / Ngủ: <2W |
| Kích thước (W×D×H) | 337 × 220 × 178 mm (13.27 × 8.66 × 7.01 inch) |
| Trọng lượng | 4.75 kg (10.47 lbs) |
| Tương thích hệ điều hành | Windows Server 2003–2012 / XP–Win10 (32/64bit); macOS 10.9–10.15; Linux Ubuntu 14.04–18.04 |
| Loại hộp mực | Hộp mực liền (One-piece cartridge) |
| Mực khởi động (Starter) | 700 hoặc 1.600 trang |
| Hộp mực thay thế (Standard) | 1.600 trang |

Hỏi và đáp (0 bình luận)