Mô tả
KÍCH THƯỚC |
24"(FHD) IPS 144HZ |
||
MÃ MÀN |
T242AF |
||
ĐƠN GIÁ |
|||
Cổng kết nối |
HDMI+TYPE-C+DP+DC |
||
Tấm nền |
Khu vực hiển thị có hiệu quả |
527.04(Rộng)×296.5(cao) mm |
|
Góc nhìn |
H:178°V:178° |
||
Độ phân giải |
1920*1080 165Hz |
||
khoảng cách điểm |
0.2745×0.2745 mm |
||
Tỉ lệ màn hình |
16:9 (H:V) |
||
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
||
Độ sáng |
250cd/m2 |
||
Thời gian đáp ứng |
5ms |
||
Độ tương phản |
1,000:1 |
||
Điện nguồn |
điện áp đầu ra |
đầu vào /12V3A/2.1 |
|
điện áp đầu vào |
AC 110-240V 50/60Hz |
||
Tổng điện áp tiêu thụ |
<36W |
||
Tổng điện áp tiêu thụ trong chế độ chờ |
<0.5W |
||
Kết cấu máy |
màu sắc vỏ màn |
màu đen |
|
thiết kế chân đế |
phổ thông |
||
Các nút điều khiển ngoài vỏ màn hình |
MENU, <, >, SOURCE / , POWER |
||
Âm thanh |
NO |
||
Treo tường |
100*100mm |
||
Độ nghiêng |
-5∘~ 15∘ |
||
Kích thước máy(W xD x H) mm |
|||
Kích thước chân đế đi kèm(W xD x H) mm |
|||
Trọng lượng tịnh(KG) |
3.7kg |
||
Tổng trọng lượng (KG) |
4.85kg |
||
Công năng yêu cầu |
Chế độ gam màu ấm |
6500,9300, |
|
Chế độ cảnh sắc |
Tiêu chuẩn, điện ảnh, văn bản, trò chơi |
||
Phụ kiện |
Quy cách dây điện nguồn đi kèm máy |
Kiểu Châu Âu |
|
Dây kết nối |
HDMI |
||
Sách hướng dẫn |
Có |
||
Thẻ bảo hành |
Có |
||
Nhãn dán |
NO |
||
Số lượng đóng ballet |
20GP |
No pallet /pcs |
/ |
By pallet/ pcs |
/ |
||
40GP |
No pallet /pcs |
/ |
|
By pallet/ pcs |
/ |
||
40HQ |
No pallet /pcs |
/ |
|
By pallet/ pcs |
/ |
||
Accessories |
Power cable /HDMI cable/ User manual |
Hỏi và đáp (1 bình luận)